Vật liệu | Thép không gỉ |
Đường kính ngoài | 0,5mm – 19mm |
độ dày | 0,05-2mm |
Chiều dài | 5000m hoặc theo yêu cầu của bạn |
Dung sai đường kính ngoài | +/- 0,01mm~+/-0,5mm |
Dung sai độ dày | +/- 10% hoặc theo yêu cầu của bạn |
Dung sai chiều dài | +/- 5mm |
Bề mặt | Satin, đánh bóng, tráng gương |
độ cứng | Mềm hay cứng |
Tiêu chuẩn | DIN, GB, ISO, JIS, BA, ANSI |
Cấp | TP304, TP304L, TP310S, TP316L, TP316/316L, TP317L, TP309S, TP321, TP410, TP420, TP430, TP904L, S32205/S31803/S32750 |
đóng gói | Túi dệt, vải không dệt, bó đi biển, ống gỗ, pallet gỗ, vỏ gỗ nếu có yêu cầu |